Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5
năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LỆ THỦY
TRƯỜNG MẦM NON MAI THỦY
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế cuối năm
Năm học 2020 - 2021
Đơn vị
tính: trẻ em
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu
giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4
tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
316
|
|
|
50
|
95
|
78
|
93
|
1
|
Số trẻ em
nhóm
ghép
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số trẻ em
1
buổi/ngày
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số trẻ em
2
buổi/ngày
|
316
|
|
|
50
|
95
|
78
|
93
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
316
|
|
|
50
|
95
|
78
|
93
|
III
|
Số trẻ em
được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
316
|
|
|
50
|
95
|
78
|
93
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng
biểu đồ tăng trưởng
|
316
|
|
|
50
|
95
|
78
|
93
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
316
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sô
trẻ cân nặng bình thường
|
293
|
|
|
48
|
85
|
69
|
91
|
2
|
Số
trẻ em suy
dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
12
|
|
|
2
|
7
|
3
|
0
|
3
|
Số
trẻ có chiều cao bình thường
|
304
|
|
|
50
|
89
|
72
|
93
|
4
|
Số
trẻ SDD thể thấp còi
|
12
|
|
|
0
|
6
|
6
|
0
|
5
|
Số
trẻ em béo
phì
|
11
|
|
|
0
|
3
|
6
|
2
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm
sóc giáo dục
|
316
|
|
|
50
|
95
|
78
|
93
|
1
|
Chương
trình GD nhà trẻ
|
50
|
|
|
50
|
|
|
|
a
|
Chương
trình giáo dục mẫu giáo
|
266
|
|
|
|
95
|
78
|
93
|
Mai Thủy, ngày 23 tháng 4 năm
2021
THỦ TRƯỞNG
(Đã Ký)
Lê Thị Hường